|
DDC
| 158.1 | |
Tác giả CN
| Lê Huy Khoa Kanata | |
Nhan đề
| Những kỹ năng cơ bản trong cuộc sống hằng ngày / Lê Huy Khoa Kanata (dịch, s.t.) | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 262tr. ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Sưu tầm những tri thức gần gũi, dễ hiểu, thân thiện, hiệu quả và dễ thực hiện, được đúc rút từ những trải nghiệm của nhiều thế hệ với 4 chủ đề: Xây dựng các mối quan hệ trong cuộc sống, tình yêu và hôn nhân - cuộc sống gia đình, phát triển bản thân và ứng xử thân thiện; mang lại cho bạn động lực, sức mạnh, giải pháp để tâm hồn, cuộc sống trở nên thoải mái, vui vẻ và hạnh phúc hơn | |
Từ khóa
| Cuộc sống | |
Từ khóa
| Tâm lí học ứng dụng | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): 102006585-90 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39134 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 6A58989D-1C12-48AD-858B-661E494EF5FB |
|---|
| 005 | 202511111459 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045864807|c100000 |
|---|
| 039 | |y20251111145909|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a158.1|bLE-K |
|---|
| 100 | |aLê Huy Khoa Kanata |
|---|
| 245 | |aNhững kỹ năng cơ bản trong cuộc sống hằng ngày / |cLê Huy Khoa Kanata (dịch, s.t.) |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2023 |
|---|
| 300 | |a262tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aSưu tầm những tri thức gần gũi, dễ hiểu, thân thiện, hiệu quả và dễ thực hiện, được đúc rút từ những trải nghiệm của nhiều thế hệ với 4 chủ đề: Xây dựng các mối quan hệ trong cuộc sống, tình yêu và hôn nhân - cuộc sống gia đình, phát triển bản thân và ứng xử thân thiện; mang lại cho bạn động lực, sức mạnh, giải pháp để tâm hồn, cuộc sống trở nên thoải mái, vui vẻ và hạnh phúc hơn |
|---|
| 653 | |aCuộc sống |
|---|
| 653 | |aTâm lí học ứng dụng |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): 102006585-90 |
|---|
| 890 | |a6|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006585
|
Kho Sách tham khảo
|
158.1 LE-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102006586
|
Kho Sách tham khảo
|
158.1 LE-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102006587
|
Kho Sách tham khảo
|
158.1 LE-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102006588
|
Kho Sách tham khảo
|
158.1 LE-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102006589
|
Kho Sách tham khảo
|
158.1 LE-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102006590
|
Kho Sách tham khảo
|
158.1 LE-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|