|
DDC
| 658.4 | |
Tác giả CN
| Ibarra, Herminia | |
Nhan đề
| Tư duy lãnh đạo hành động lãnh đạo = Act like a leader, think like a leader / Herminia Ibarra, Phương Võ (dịch) | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 239tr. : hình vẽ ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Trên cơ sở những nghiên cứu chuyên sâu và kinh nghiệm làm việc với các nhà lãnh đạo cấp cao, tác giả cung cấp một số lời khuyên sâu sắc giúp trở thành nhà lãnh đạo xuất sắc thông qua các chủ đề về: Quy tắc ngoại quan - cách hành xử và suy nghĩ như lãnh đạo, tái định nghĩa công việc, mở rộng quan hệ, thoải mái hơn với bản thân và kiểm soát quá trình bước lên cấp lãnh đạo cao hơn | |
Từ khóa
| Hành động | |
Từ khóa
| Lãnh đạo | |
Từ khóa
| Tư duy | |
Tác giả(bs) CN
| Phương Võ | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): 101003298-300 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39146 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | FBCDE4AA-CA16-4EC9-9F24-F8786AF83C83 |
|---|
| 005 | 202511131017 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044838243|c108000 |
|---|
| 039 | |y20251113101702|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658.4|bIB-H |
|---|
| 100 | |aIbarra, Herminia |
|---|
| 245 | |aTư duy lãnh đạo hành động lãnh đạo =|b Act like a leader, think like a leader / |cHerminia Ibarra, Phương Võ (dịch) |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2024 |
|---|
| 300 | |a239tr. : |bhình vẽ ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aTrên cơ sở những nghiên cứu chuyên sâu và kinh nghiệm làm việc với các nhà lãnh đạo cấp cao, tác giả cung cấp một số lời khuyên sâu sắc giúp trở thành nhà lãnh đạo xuất sắc thông qua các chủ đề về: Quy tắc ngoại quan - cách hành xử và suy nghĩ như lãnh đạo, tái định nghĩa công việc, mở rộng quan hệ, thoải mái hơn với bản thân và kiểm soát quá trình bước lên cấp lãnh đạo cao hơn |
|---|
| 653 | |aHành động |
|---|
| 653 | |aLãnh đạo |
|---|
| 653 | |aTư duy |
|---|
| 700 | |aPhương Võ|eNgười dịch |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101003298-300 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101003298
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 IB-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101003299
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 IB-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101003300
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 IB-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|