|
DDC
| 658.4 | |
Tác giả CN
| Wagner, Rodd | |
Nhan đề
| Người thông minh không làm việc một mình = Power of 2 : How to make the most of your partnerships at work and in life / Rodd Wagner, Gale Muller, Phương Thảo, Song Thu (dịch) | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tồng hợp Tp. HCM, 2019 | |
Mô tả vật lý
| 149tr. ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Phân tích các yếu tố quan trọng của việc duy trì một mối quan hệ hợp tác công việc bền vững: Sức mạnh cộng hưởng, làm việc vì mục đích chung, tính công bằng trong sự hợp tác, tin tưởng lẫn nhau, chấp nhận đặc tính riêng của từng người, tha thứ và trao đổi thông tin | |
Từ khóa
| Làm việc nhóm | |
Từ khóa
| Quan hệ tương tác | |
Từ khóa
| Quản lí | |
Tác giả(bs) CN
| Gale Muller | |
Tác giả(bs) CN
| Phương Thảo | |
Tác giả(bs) CN
| Song Thu | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): 101003310-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39155 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 3B73F9D8-54B8-441C-AED1-2D6D13431D6A |
|---|
| 005 | 202511131434 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045898987|c50000 |
|---|
| 039 | |y20251113143404|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658.4|bWA-R |
|---|
| 100 | |aWagner, Rodd |
|---|
| 245 | |aNgười thông minh không làm việc một mình =|b Power of 2 : How to make the most of your partnerships at work and in life / |cRodd Wagner, Gale Muller, Phương Thảo, Song Thu (dịch) |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 6 |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTồng hợp Tp. HCM, |c2019 |
|---|
| 300 | |a149tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aPhân tích các yếu tố quan trọng của việc duy trì một mối quan hệ hợp tác công việc bền vững: Sức mạnh cộng hưởng, làm việc vì mục đích chung, tính công bằng trong sự hợp tác, tin tưởng lẫn nhau, chấp nhận đặc tính riêng của từng người, tha thứ và trao đổi thông tin |
|---|
| 653 | |aLàm việc nhóm |
|---|
| 653 | |aQuan hệ tương tác |
|---|
| 653 | |aQuản lí |
|---|
| 700 | |aGale Muller|eĐồng tác giả |
|---|
| 700 | |aPhương Thảo|eNgười dịch |
|---|
| 700 | |aSong Thu|eNgười dịch |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101003310-2 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101003310
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 WA-R
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101003311
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 WA-R
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101003312
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 WA-R
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|