|
DDC
| 338.5 | |
Tác giả CN
| Mankiw, N. Gregory | |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô : = Principles of macroeconomics / N. Gregory Mankiw; Trương Đăng Thuỵ, Trương Quang Hùng, ...(dịch) | |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 6 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 555tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức đại cương về kinh tế vĩ mô như: nguyên lý của kinh tế học, cung và cầu, thặng dịch tiêu dùng và sản xuất, chi phí thuế, thương mại quốc tế, đo lường thu nhập quốc gia, đo lường chi phí sinh hoạt, sản xuất và tăng trưởng, tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính, thất nghiệp, lạm phát... | |
Từ khóa
| Kinh tế học vĩ mô | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đăng Thuỵ | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Quang Hùng | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): 101003313-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39197 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | B1340D5D-296C-47BF-8AD2-3FA78A8BB528 |
|---|
| 005 | 202511240925 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046132738|c268000 |
|---|
| 039 | |y20251124092531|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.5|bMA-N |
|---|
| 100 | |aMankiw, N. Gregory |
|---|
| 245 | |aKinh tế học vi mô : |b= Principles of macroeconomics / |cN. Gregory Mankiw; Trương Đăng Thuỵ, Trương Quang Hùng, ...(dịch) |
|---|
| 250 | |aXuất bản lần thứ 6 |
|---|
| 260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2025 |
|---|
| 300 | |a555tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những kiến thức đại cương về kinh tế vĩ mô như: nguyên lý của kinh tế học, cung và cầu, thặng dịch tiêu dùng và sản xuất, chi phí thuế, thương mại quốc tế, đo lường thu nhập quốc gia, đo lường chi phí sinh hoạt, sản xuất và tăng trưởng, tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính, thất nghiệp, lạm phát... |
|---|
| 653 | |aKinh tế học vĩ mô |
|---|
| 700 | |aTrương Đăng Thuỵ|eNgười dịch |
|---|
| 700 | |aTrương Quang Hùng|eNgười dịch |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): 101003313-7 |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101003313
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 MA-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101003314
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 MA-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101003315
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 MA-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101003316
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 MA-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101003317
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 MA-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|