
DDC
| 495.93 |
Tác giả CN
| Tạ Quang Tùng |
Nhan đề
| Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam / Tạ Quang Tùng |
Thông tin xuất bản
| Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022 |
Mô tả vật lý
| 448tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về tiếng Kháng ở Việt Nam và yêu cầu ghi danh trong "Sách Đỏ"; những căn cứ để tìm hiểu ngữ âm và chữ Kháng; từ âm vị học, âm tiết và thanh điệu tiếng Kháng; âm đầu và vần; phương án chữ viết Kháng ở Việt Nam |
Từ khóa
| Ngữ âm |
Từ khóa
| Chữ viết |
Từ khóa
| Tiếng Kháng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): 102005182-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31962 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 817FC75D-3EC4-47D8-A969-CF55AA62CA7A |
---|
005 | 202305111052 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-3-50151-3 |
---|
039 | |a20230511105207|bhoangnh|y20230510141946|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.93|bTA-T |
---|
100 | |aTạ Quang Tùng |
---|
245 | |aNgữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam / |cTạ Quang Tùng |
---|
260 | |aThái Nguyên : |bĐại học Thái Nguyên, |c2022 |
---|
300 | |a448tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21cm. |
---|
520 | |aKhái quát về tiếng Kháng ở Việt Nam và yêu cầu ghi danh trong "Sách Đỏ"; những căn cứ để tìm hiểu ngữ âm và chữ Kháng; từ âm vị học, âm tiết và thanh điệu tiếng Kháng; âm đầu và vần; phương án chữ viết Kháng ở Việt Nam |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
653 | |aChữ viết |
---|
653 | |aTiếng Kháng |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): 102005182-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102005182thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005182
|
Kho Sách tham khảo
|
495.93 TA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102005183
|
Kho Sách tham khảo
|
495.93 TA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102005184
|
Kho Sách tham khảo
|
495.93 TA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102005185
|
Kho Sách tham khảo
|
495.93 TA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102005186
|
Kho Sách tham khảo
|
495.93 TA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|