| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
            
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 38515 | 
|---|
 | 002 | 2 | 
|---|
 | 004 | 786CC439-9659-4108-8EE3-D8D43DDB3532 | 
|---|
 | 005 | 202409230943 | 
|---|
 | 008 | 081223s2011    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9789814295499 | 
|---|
 | 039 | |a20240923094330|bquyenntl|y20240918102610|zhoangnh | 
|---|
 | 040 | |aTGULIB | 
|---|
 | 041 | |aen | 
|---|
 | 044 | |aenk | 
|---|
 | 082 | |a658.4|bLE-D | 
|---|
 | 100 | |aLeonard-Barton, Dorothy | 
|---|
 | 245 | |aManaging knowledge assets, creativity and innovation / |cDorothy A. Leonard | 
|---|
 | 260 | |aHackensack, NJ : |bWorld Scientific, |cc2011. | 
|---|
 | 300 | |axx, 570 p. : ill. ; |c26cm. | 
|---|
 | 653 | |aKnowledge management. | 
|---|
 | 653 | |aTechnological innovations--Management. | 
|---|
 | 653 | |aTechnology transfer. | 
|---|
 | 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): 102005617-8 | 
|---|
 | 890 | |a2|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                    
                        
                            
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn tài liệu |  
                                        | 1 | 102005617 | Kho Sách tham khảo | 658.4 LE-D | Sách tham khảo ngoại văn | 4 |  |  |  |  
                                        | 2 | 102005618 | Kho Sách tham khảo | 658.4 LE-D | Sách tham khảo ngoại văn | 5 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |