| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38585 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A73C25C1-71A4-44A1-B523-BFA33194BFC5 |
---|
005 | 202409250833 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814405942 |
---|
039 | |y20240925083317|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |aen |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a668|bAD-S |
---|
100 | |aAdachi, Sadao, 1950- |
---|
245 | |aThe handbook on optical constants of metals : in tables and figures / |cSadao Adachi |
---|
260 | |aSingapore ; Hackensack, NJ : |bWorld Scientific, |cc2012. |
---|
300 | |axii, 671 p. : |bill. ; |c25cm. |
---|
653 | |aMetallic films--Optical properties--Handbooks |
---|
653 | |aMetals--Optical properties--Handbooks |
---|
653 | |aTransition metal compounds--Optical properties--Handbooks |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): 102005764-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005764
|
Kho Sách tham khảo
|
668 AD-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
102005765
|
Kho Sách tham khảo
|
668 AD-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|