| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39069 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F43FB8A-6FA6-429A-AA4E-786DBB185617 |
---|
005 | 202510140958 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814713979 |
---|
039 | |y20251014095805|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |aen |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a612.1|bMA-J |
---|
100 | |aMazumdar, J. (Jagannath); S. Sicar, A. Saha and K. Wong |
---|
245 | |aBiofluid mechanics / |cJagannath Mazumdar |
---|
260 | |aNew Jersey : |bWorld Scientific, |c2016 |
---|
300 | |axvi, 247 pages : |bill. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBody fluid flow |
---|
653 | |aHemodynamics |
---|
653 | |aRheology (Biology) |
---|
700 | |aA. Saha |
---|
700 | |aK. Wong |
---|
700 | |aS. Sicar |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): 102006437-41 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102006437
|
Kho Sách tham khảo
|
612.1 MA-J
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
102006438
|
Kho Sách tham khảo
|
612.1 MA-J
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
102006439
|
Kho Sách tham khảo
|
612.1 MA-J
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
102006440
|
Kho Sách tham khảo
|
612.1 MA-J
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
4
|
|
|
|
5
|
102006441
|
Kho Sách tham khảo
|
612.1 MA-J
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|