|
DDC
| 153.4 | |
Tác giả CN
| Paul, Richard | |
Nhan đề
| Cẩm nang tư duy ngụy biện : Nghệ thuật đánh lừa và thao túng : The Thinker's Guide to Fallacies: The Art of Mental Trickey and Manipulation / Richard Paul, Linda Elder, Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (chuyển ngữ), Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.) | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 103tr. : bảng ; 22cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy cần thiết để học tốt, nâng cao năng lực tư duy, ...áp dụng các kỹ năng, ý tưởng vào công việc và cuốc sống | |
Từ khóa
| Ngụy biện | |
Từ khóa
| Cẩm nang | |
Từ khóa
| Tư duy | |
Tác giả(bs) CN
| Linda Elder | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Nam Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Nguyễn Đăng Sơn | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): 102006554-60 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39126 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 194A1EFB-74FF-4D42-8069-E4CB52AFD5EA |
|---|
| 005 | 202511110957 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043129878|c50000 |
|---|
| 039 | |y20251111095723|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a153.4|bPA-R |
|---|
| 100 | |aPaul, Richard |
|---|
| 245 | |aCẩm nang tư duy ngụy biện : Nghệ thuật đánh lừa và thao túng : |bThe Thinker's Guide to Fallacies: The Art of Mental Trickey and Manipulation / |cRichard Paul, Linda Elder, Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (chuyển ngữ), Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.) |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bNhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |c2023 |
|---|
| 300 | |a103tr. : |bbảng ; |c22cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những kiến thức phát triển tư duy cần thiết để học tốt, nâng cao năng lực tư duy, ...áp dụng các kỹ năng, ý tưởng vào công việc và cuốc sống |
|---|
| 653 | |aNgụy biện |
|---|
| 653 | |aCẩm nang |
|---|
| 653 | |aTư duy |
|---|
| 700 | |aLinda Elder|eĐồng tác giả |
|---|
| 700 | |a Bùi Văn Nam Sơn|eNgười hiệu đính |
|---|
| 700 | |aHoàng Nguyễn Đăng Sơn |eNgười chuyển ngữ |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): 102006554-60 |
|---|
| 890 | |a7|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006560
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
2
|
102006554
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
3
|
102006555
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
4
|
102006556
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
5
|
102006557
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
102006558
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
102006559
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|