|
DDC
| 907.2 | |
Tác giả CN
| Gorzycki, Meg | |
Nhan đề
| Cẩm nang tư duy lịch sử : Mang tư duy phản biện vào tâm điểm của nghiên cứu lịch sử / Meg Gorzycki, Linda Elder, Richard Paul, Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (chuyển ngữ), Bùi Văn Nam Sơn (h.đ).. | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2016 | |
Mô tả vật lý
| 159tr. : bảng, hình ảnh ; 22cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy lịch sử để học tốt, học cách nhận diện để phân tích lịch sử: đặt ra các câu hỏi lịch sử, xác lập các mục đích lịch sử, thu thập thông tin lịch sử, đưa ra các suy luận lịch sử... | |
Từ khóa
| Nghiên cứu | |
Từ khóa
| Lịch sử | |
Từ khóa
| Tư duy | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Nam Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Nguyễn Đăng Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Richard Paul | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): 102006598-603 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39137 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | F241CB94-5C3B-49CA-BA4B-8D1D8E4A91B3 |
|---|
| 005 | 202511130854 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045856598|c50000 |
|---|
| 039 | |y20251113085443|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a907.2|bGO-M |
|---|
| 100 | |aGorzycki, Meg |
|---|
| 245 | |aCẩm nang tư duy lịch sử : |bMang tư duy phản biện vào tâm điểm của nghiên cứu lịch sử / |cMeg Gorzycki, Linda Elder, Richard Paul, Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (chuyển ngữ), Bùi Văn Nam Sơn (h.đ).. |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2016 |
|---|
| 300 | |a159tr. : |bbảng, hình ảnh ; |c22cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những kiến thức phát triển tư duy lịch sử để học tốt, học cách nhận diện để phân tích lịch sử: đặt ra các câu hỏi lịch sử, xác lập các mục đích lịch sử, thu thập thông tin lịch sử, đưa ra các suy luận lịch sử... |
|---|
| 653 | |aNghiên cứu |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 653 | |aTư duy |
|---|
| 700 | |aBùi Văn Nam Sơn |eNgười hiệu đính |
|---|
| 700 | |aHoàng Nguyễn Đăng Sơn |eNgười chuyển ngữ |
|---|
| 700 | |aRichard Paul|eĐồng tác giả |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): 102006598-603 |
|---|
| 890 | |a6|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006598
|
Kho Sách tham khảo
|
907.2 GO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102006599
|
Kho Sách tham khảo
|
907.2 GO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102006600
|
Kho Sách tham khảo
|
907.2 GO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102006601
|
Kho Sách tham khảo
|
907.2 GO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102006602
|
Kho Sách tham khảo
|
907.2 GO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102006603
|
Kho Sách tham khảo
|
907.2 GO-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|