|
DDC
| 170 | |
Tác giả CN
| Paul, Richard | |
Nhan đề
| Cẩm nang tư duy đạo đức : Dựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện / Richard Paul, Linda Elder, Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (chuyển ngữ), Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.) | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2016 | |
Mô tả vật lý
| 83tr. : bảng, hình vẽ ; 22cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về tư duy đạo đức: Chức năng của đạo đức học và trở ngại của đạo đức học; vấn đề của lĩnh vực giả - đạo đức học; yếu tố, logic của lập luận đạo đức; ngôn ngữ xét như một hướng dẫn cho lập luận đạo đức; loại câu hỏi đạo đức... | |
Từ khóa
| Đạo đức | |
Từ khóa
| Cẩm nang | |
Từ khóa
| Tư duy | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Nam Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Linda Elder | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Nguyễn Đăng Sơn | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): 102006604-10 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39138 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 27A5FA12-7C85-4B93-9E3A-65AF8333713B |
|---|
| 005 | 202511130901 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045856611|c30000 |
|---|
| 039 | |y20251113090129|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a170|bPA-R |
|---|
| 100 | |aPaul, Richard |
|---|
| 245 | |aCẩm nang tư duy đạo đức : |bDựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện / |cRichard Paul, Linda Elder, Hoàng Nguyễn Đăng Sơn (chuyển ngữ), Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.) |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2016 |
|---|
| 300 | |a83tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c22cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về tư duy đạo đức: Chức năng của đạo đức học và trở ngại của đạo đức học; vấn đề của lĩnh vực giả - đạo đức học; yếu tố, logic của lập luận đạo đức; ngôn ngữ xét như một hướng dẫn cho lập luận đạo đức; loại câu hỏi đạo đức... |
|---|
| 653 | |aĐạo đức |
|---|
| 653 | |aCẩm nang |
|---|
| 653 | |aTư duy |
|---|
| 700 | |aBùi Văn Nam Sơn|eNgười hiệu đính |
|---|
| 700 | |aLinda Elder |
|---|
| 700 | |aHoàng Nguyễn Đăng Sơn |eNgười chuyển ngữ |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): 102006604-10 |
|---|
| 890 | |a7|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006604
|
Kho Sách tham khảo
|
170 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102006605
|
Kho Sách tham khảo
|
170 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102006606
|
Kho Sách tham khảo
|
170 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102006607
|
Kho Sách tham khảo
|
170 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102006608
|
Kho Sách tham khảo
|
170 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102006609
|
Kho Sách tham khảo
|
170 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
7
|
102006610
|
Kho Sách tham khảo
|
170 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|