|
DDC
| 620 | |
Tác giả CN
| Paul, Richard | |
Nhan đề
| Cẩm nang tư duy kĩ thuật : Dựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện / Richard Paul, Robert Niewoehner, Linda Elder | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2016 | |
Mô tả vật lý
| 107tr. : bảng, hình ảnh ; 22cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy phân tích để học tốt, học cách nhận diện để phân tích các vấn đề về kĩ thuật: phân tích tài liệu kĩ thuật, phân thích một bản thiết kế, các câu hỏi kĩ thuật... | |
Từ khóa
| Kĩ thuật | |
Từ khóa
| Cẩm nang | |
Từ khóa
| Tư duy | |
Tác giả(bs) CN
| Linda Elder | |
Tác giả(bs) CN
| Robert Niewoehner | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): 101003288-92 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39139 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | BFA7CB12-46C7-4D7F-A1CE-A051F771506E |
|---|
| 005 | 202511130910 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045856604|c35000 |
|---|
| 039 | |y20251113091015|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a620|bPA-R |
|---|
| 100 | |aPaul, Richard |
|---|
| 245 | |aCẩm nang tư duy kĩ thuật : |bDựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện / |cRichard Paul, Robert Niewoehner, Linda Elder |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2016 |
|---|
| 300 | |a107tr. : |bbảng, hình ảnh ; |c22cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những kiến thức phát triển tư duy phân tích để học tốt, học cách nhận diện để phân tích các vấn đề về kĩ thuật: phân tích tài liệu kĩ thuật, phân thích một bản thiết kế, các câu hỏi kĩ thuật... |
|---|
| 653 | |aKĩ thuật |
|---|
| 653 | |aCẩm nang |
|---|
| 653 | |aTư duy |
|---|
| 700 | |aLinda Elder |eĐồng tác giả |
|---|
| 700 | |aRobert Niewoehner|eĐồng tác giả |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): 101003288-92 |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101003288
|
Kho Sách giáo trình
|
620 PA-R
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101003289
|
Kho Sách giáo trình
|
620 PA-R
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101003290
|
Kho Sách giáo trình
|
620 PA-R
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101003291
|
Kho Sách giáo trình
|
620 PA-R
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101003292
|
Kho Sách giáo trình
|
620 PA-R
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|