|
DDC
| 154.2 | |
Tác giả CN
| Murphy, Joseph | |
Nhan đề
| Sức mạnh tiềm thức / Joseph Murphy, Bùi Thanh Châu, Mai Sơn (dịch) | |
Nhan đề
| The power of your subconscious mind | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 335tr. ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu và giải thích các phương pháp tập trung tâm thức, vận dụng năng lực trí tuệ phi thường tiềm ẩn trong mỗi người để tạo dựng sự tự tin, xây dựng các mối quan hệ hoà hợp, vượt qua những nỗi sợ hãi và ám ảnh, xua đi những thói quen tiêu cực và hướng dẫn cách chữa lành vết thương về thể chất cũng như tâm hồn để có được sự bình an, hạnh phúc, thành công trong cuộc sống | |
Từ khóa
| Tiềm thức | |
Từ khóa
| Tâm lí học | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thanh Châu | |
Tác giả(bs) CN
| Mai Sơn | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102006620-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39143 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | B49D10BD-9044-4195-A000-0F6F421BC3C5 |
|---|
| 005 | 202511130952 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045888155|c128000 |
|---|
| 039 | |a20251113095231|bhoangnh|c20251113095129|dhoangnh|y20251113095001|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a154.2|bMU-J |
|---|
| 100 | |aMurphy, Joseph |
|---|
| 245 | |aSức mạnh tiềm thức / |cJoseph Murphy, Bùi Thanh Châu, Mai Sơn (dịch) |
|---|
| 245 | |bThe power of your subconscious mind |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2025 |
|---|
| 300 | |a335tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu và giải thích các phương pháp tập trung tâm thức, vận dụng năng lực trí tuệ phi thường tiềm ẩn trong mỗi người để tạo dựng sự tự tin, xây dựng các mối quan hệ hoà hợp, vượt qua những nỗi sợ hãi và ám ảnh, xua đi những thói quen tiêu cực và hướng dẫn cách chữa lành vết thương về thể chất cũng như tâm hồn để có được sự bình an, hạnh phúc, thành công trong cuộc sống |
|---|
| 653 | |aTiềm thức |
|---|
| 653 | |aTâm lí học |
|---|
| 700 | |aBùi Thanh Châu|eNgười dịch |
|---|
| 700 | |aMai Sơn |eNgười dịch |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102006620-2 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006620
|
Kho Sách tham khảo
|
154.2 MU-J
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102006621
|
Kho Sách tham khảo
|
154.2 MU-J
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102006622
|
Kho Sách tham khảo
|
154.2 MU-J
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|