|
DDC
| 204 | |
Tác giả CN
| Wigglesworth, Cindy | |
Nhan đề
| 21 kỹ năng trí thông minh nội tâm = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence / Cindy Wigglesworth, Nguyễn Huy Cường (dịch) | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2018 | |
Mô tả vật lý
| 292tr. : bảng, hình vẽ ; 23cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về trí thông minh nội tâm. Trình bày 21 kỹ năng được chia làm 4 nhóm: Hiểu mình, hiểu về thế giới, làm chủ bản thân, đối nhân xử thế và sự có mặt nội tâm. Đồng thời, hướng dẫn cách để phát triển trí thông minh nội tâm của bản thân nhằm nuôi dưỡng và mở rộng đời sống nội tâm của con người | |
Từ khóa
| Nội tâm | |
Từ khóa
| Trí thông minh | |
Từ khóa
| Kĩ năng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Cường | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): 102006624-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39147 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 1EF0E0D7-4207-4D42-A9ED-1D30E517522A |
|---|
| 005 | 202511131022 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045883556|c99000 |
|---|
| 039 | |y20251113102230|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a204|bWI-C |
|---|
| 100 | |aWigglesworth, Cindy |
|---|
| 245 | |a21 kỹ năng trí thông minh nội tâm = |b SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence / |cCindy Wigglesworth, Nguyễn Huy Cường (dịch) |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2018 |
|---|
| 300 | |a292tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c23cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về trí thông minh nội tâm. Trình bày 21 kỹ năng được chia làm 4 nhóm: Hiểu mình, hiểu về thế giới, làm chủ bản thân, đối nhân xử thế và sự có mặt nội tâm. Đồng thời, hướng dẫn cách để phát triển trí thông minh nội tâm của bản thân nhằm nuôi dưỡng và mở rộng đời sống nội tâm của con người |
|---|
| 653 | |aNội tâm |
|---|
| 653 | |aTrí thông minh |
|---|
| 653 | |aKĩ năng |
|---|
| 700 | |aNguyễn Huy Cường|eNgười dịch |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): 102006624-5 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006624
|
Kho Sách tham khảo
|
204 WI-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102006625
|
Kho Sách tham khảo
|
204 WI-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|