DDC
| 382 |
Nhan đề
| Quy tắc xuất xứ đối với hàng dệt may của Việt Nam trong EVFTA, UKVFTA và CPTPP |
Thông tin xuất bản
| H. : Công thương, 2022 |
Mô tả vật lý
| 199tr. : bảng, hình ảnh ; 30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Công thương |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): 101002193 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 73AF886D-0DDB-4B59-AF4A-015997E11A4E |
---|
005 | 202309120939 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043621303 |
---|
039 | |a20230912093932|bquyenntl|y20230911152219|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382|bQuy |
---|
245 | |aQuy tắc xuất xứ đối với hàng dệt may của Việt Nam trong EVFTA, UKVFTA và CPTPP |
---|
260 | |aH. : |bCông thương, |c2022 |
---|
300 | |a199tr. : |bbảng, hình ảnh ; |c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Công thương |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): 101002193 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002193thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002193
|
Kho Sách giáo trình
|
382 Quy
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|