| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38965 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 84E9B513-5EBC-4CDD-B90F-43FAC255E705 |
---|
005 | 202507241437 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046729594|c145000 |
---|
039 | |a20250724143757|bhoangnh|c20250724142936|dhoangnh|y20250724101608|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bTR-P |
---|
100 | |aTrần Thanh Phong |
---|
245 | |aGiáo trình Toán ứng dụng trong Kỹ thuật điều khiển tự động / |cTrần Thanh Phong, Nguyễn Hoàng Vũ, Lê Minh Tùng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2024 |
---|
300 | |a289tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật điều khiển |
---|
653 | |aToán ứng dụng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Vũ|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aLê Minh Tùng|eĐồng tác giả |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): 102006236-45 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102006236
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
102006237
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
102006238
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
102006239
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
102006240
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
102006241
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
102006242
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
8
|
102006243
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
102006244
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
10
|
102006245
|
Kho Sách tham khảo
|
519 TR-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|