thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.65 NG-H
    Nhan đề: Xu hướng mới dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non và tiểu học :

DDC 372.65
Tác giả CN Nguyễn Quốc Hùng
Nhan đề Xu hướng mới dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non và tiểu học : Changing approaches in TEYL / Nguyễn Quốc Hùng
Thông tin xuất bản H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020
Mô tả vật lý 118tr. : minh họa ; 24cm.
Tóm tắt Trình bày xu hướng mới dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non và tiểu học thông qua chọn lứa tuổi cho trẻ học ngoại ngữ; kỹ năng, phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ và yêu cầu đối với người dạy
Từ khóa Phương pháp giảng dạy
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Trẻ em
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(10): 101002843-52
00000000nam#a2200000ui#4500
00135287
0021
0047B4C1B93-4F62-41D0-88F0-DCC791530695
005202404120934
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786045686416|c50000 VNĐ
039|a20240412093439|bhoangnh|y20240409154613|zhoangnh
040 |aTGULIB
041 |avie
044 |avm
082 |a372.65|bNG-H
100 |aNguyễn Quốc Hùng
245 |aXu hướng mới dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non và tiểu học : |bChanging approaches in TEYL / |cNguyễn Quốc Hùng
260 |aH. : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2020
300 |a118tr. : |bminh họa ; |c24cm.
520 |aTrình bày xu hướng mới dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non và tiểu học thông qua chọn lứa tuổi cho trẻ học ngoại ngữ; kỹ năng, phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ và yêu cầu đối với người dạy
653 |aPhương pháp giảng dạy
653 |aTiếng Anh
653 |aTrẻ em
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002843-52
8561|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002843thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 101002843 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 1
2 101002844 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 2
3 101002845 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 3
4 101002846 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 4
5 101002847 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 5
6 101002849 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 7
7 101002850 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 8
8 101002851 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 9
9 101002852 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 10
10 101002848 Kho Sách giáo trình 372.65 NG-H Sách giáo trình 6