DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Phương |
Nhan đề
| Tổ chức hoạt động giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ ở trường mầm non / Hoàng Thị Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2021 |
Mô tả vật lý
| 208tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lí luận về giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ mầm non cùng mô hình tổ chức hoạt động giáo dục. Hướng dẫn tổ chức các động giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ ở trường mầm non |
Từ khóa
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa
| Tổ chức |
Từ khóa
| Hoạt động |
Môn học
| Sư phạm và Khoa học cơ bản |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101002492-501 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 705A68D1-82B4-4982-9B2B-6C0C897D3AA9 |
---|
005 | 202310091016 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045482322|c75000 VNDF9 |
---|
039 | |a20231009101655|bquyenntl|y20231003144235|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bHO-P |
---|
100 | |aHoàng Thị Phương |
---|
245 | |aTổ chức hoạt động giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ ở trường mầm non / |cHoàng Thị Phương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2021 |
---|
300 | |a208tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày lí luận về giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ mầm non cùng mô hình tổ chức hoạt động giáo dục. Hướng dẫn tổ chức các động giáo dục theo hướng trải nghiệm cho trẻ ở trường mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |a Tổ chức |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
690 | |aSư phạm và Khoa học cơ bản |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002492-501 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002492thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002492
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002493
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002494
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002495
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002496
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002497
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002498
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002499
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002500
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002501
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|